Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 提供

Pinyin: tī gòng

Meanings: Cung cấp, đưa ra (thông tin, dịch vụ, sản phẩm...), To provide, to supply (information, services, products...)., ①供给。[例]提供了启示。[例]提供粮食。[例]提供保护措施。[例]提供几条好建议。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 是, 亻, 共

Chinese meaning: ①供给。[例]提供了启示。[例]提供粮食。[例]提供保护措施。[例]提供几条好建议。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để chỉ việc cung cấp một thứ gì đó. Ví dụ: 提供帮助 (cung cấp sự giúp đỡ).

Example: 这家公司为客户提供优质服务。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī wèi kè hù tí gōng yōu zhì fú wù 。

Tiếng Việt: Công ty này cung cấp dịch vụ chất lượng cao cho khách hàng.

提供
tī gòng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cung cấp, đưa ra (thông tin, dịch vụ, sản phẩm...)

To provide, to supply (information, services, products...).

供给。提供了启示。提供粮食。提供保护措施。提供几条好建议

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

提供 (tī gòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung