Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 排档
Pinyin: pái dàng
Meanings: Cửa hàng nhỏ, quán ăn vỉa hè, Small shop or street food stall., ①机动车辆用来改变牵引力,使车辆变速或倒行的装置。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 扌, 非, 当, 木
Chinese meaning: ①机动车辆用来改变牵引力,使车辆变速或倒行的装置。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.
Example: 这家排档的食物很便宜。
Example pinyin: zhè jiā pái dàng de shí wù hěn pián yi 。
Tiếng Việt: Thức ăn ở quán vỉa hè này rất rẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa hàng nhỏ, quán ăn vỉa hè
Nghĩa phụ
English
Small shop or street food stall.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
机动车辆用来改变牵引力,使车辆变速或倒行的装置
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!