Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 描写
Pinyin: miáo xiě
Meanings: Miêu tả, diễn tả bằng lời hoặc chữ viết., To describe or depict using words or writing., ①用语言文字表现人或事物。[例]描写人物。[例]描写实物入手。——蔡元培《图画》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 苗, 与, 冖
Chinese meaning: ①用语言文字表现人或事物。[例]描写人物。[例]描写实物入手。——蔡元培《图画》。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học, nghệ thuật.
Example: 他在小说里生动地描写了农村生活。
Example pinyin: tā zài xiǎo shuō lǐ shēng dòng dì miáo xiě le nóng cūn shēng huó 。
Tiếng Việt: Trong tiểu thuyết, anh ấy đã miêu tả sinh động về cuộc sống nông thôn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miêu tả, diễn tả bằng lời hoặc chữ viết.
Nghĩa phụ
English
To describe or depict using words or writing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用语言文字表现人或事物。描写人物。描写实物入手。——蔡元培《图画》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!