Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 接二连三

Pinyin: jiē èr lián sān

Meanings: Liên tiếp, nối tiếp nhau không ngừng., One after another without stopping., 一个接着一个,接连不断。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一回“于是接二连三,牵五挂四,将一条街烧得如‘火焰山’一般。”[例]满屋子的手都拱起来,膝关节和腿关节~地屈折,仿佛就要蹲了下去似的。(鲁迅《彷徨·高老夫子》)。

HSK Level: 4

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 妾, 扌, 一, 车, 辶, 二

Chinese meaning: 一个接着一个,接连不断。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一回“于是接二连三,牵五挂四,将一条街烧得如‘火焰山’一般。”[例]满屋子的手都拱起来,膝关节和腿关节~地屈折,仿佛就要蹲了下去似的。(鲁迅《彷徨·高老夫子》)。

Grammar: Thành ngữ chỉ sự liên tiếp, thường mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh.

Example: 好消息接二连三传来。

Example pinyin: hǎo xiāo xī jiē èr lián sān chuán lái 。

Tiếng Việt: Những tin tốt lành liên tiếp được truyền đến.

接二连三
jiē èr lián sān
4thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tiếp, nối tiếp nhau không ngừng.

One after another without stopping.

一个接着一个,接连不断。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一回“于是接二连三,牵五挂四,将一条街烧得如‘火焰山’一般。”[例]满屋子的手都拱起来,膝关节和腿关节~地屈折,仿佛就要蹲了下去似的。(鲁迅《彷徨·高老夫子》)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

接二连三 (jiē èr lián sān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung