Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揇
Pinyin: nǎn
Meanings: Nhào, bóp (ví dụ: nhào bột)., To knead, to squeeze (e.g., kneading dough)., ①搦。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①搦。
Hán Việt reading: nãm
Grammar: Động từ một âm tiết, thường dùng trong các hoạt động thủ công hoặc nấu ăn.
Example: 她正在揇面团。
Example pinyin: tā zhèng zài nǎn miàn tuán 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang nhào bột.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhào, bóp (ví dụ: nhào bột).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nãm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To knead, to squeeze (e.g., kneading dough).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
搦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!