Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 排房

Pinyin: pái fáng

Meanings: Phòng xếp hàng, phòng đợi, Waiting room or queue area., ①所有房间都由前向后先后排成一直列的房子。*②排成一行的一系列建筑物或一个建筑物的区段。*③一组成排的建筑物。[例]一条街又一条街严格地相似,排房成行。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 扌, 非, 户, 方

Chinese meaning: ①所有房间都由前向后先后排成一直列的房子。*②排成一行的一系列建筑物或一个建筑物的区段。*③一组成排的建筑物。[例]一条街又一条街严格地相似,排房成行。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh công cộng nơi có người chờ đợi.

Example: 医院的排房里坐满了病人。

Example pinyin: yī yuàn de pái fáng lǐ zuò mǎn le bìng rén 。

Tiếng Việt: Phòng xếp hàng trong bệnh viện đầy bệnh nhân.

排房
pái fáng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng xếp hàng, phòng đợi

Waiting room or queue area.

所有房间都由前向后先后排成一直列的房子

排成一行的一系列建筑物或一个建筑物的区段

一组成排的建筑物。一条街又一条街严格地相似,排房成行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...