Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 探亲
Pinyin: tàn qīn
Meanings: Ghé thăm người thân, về quê thăm gia đình., To visit relatives, return home to see family., ①看望父母、配偶或其他亲属。[例]请探亲假。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 罙, 朩, 立
Chinese meaning: ①看望父母、配偶或其他亲属。[例]请探亲假。
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong các dịp lễ tết hoặc nghỉ phép.
Example: 春节时,很多人都会探亲。
Example pinyin: chūn jié shí , hěn duō rén dōu huì tàn qīn 。
Tiếng Việt: Vào dịp Tết Nguyên Đán, nhiều người sẽ về thăm người thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghé thăm người thân, về quê thăm gia đình.
Nghĩa phụ
English
To visit relatives, return home to see family.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
看望父母、配偶或其他亲属。请探亲假
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!