Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推迟
Pinyin: tuī chí
Meanings: Hoãn lại thời gian của một sự kiện hoặc hoạt động., To postpone or delay an event or activity., ①把预定的时间往后移。[例]推迟几小时开演。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 隹, 尺, 辶
Chinese meaning: ①把预定的时间往后移。[例]推迟几小时开演。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với thời gian hoặc sự kiện cụ thể.
Example: 会议被推迟到下周。
Example pinyin: huì yì bèi tuī chí dào xià zhōu 。
Tiếng Việt: Cuộc họp bị hoãn đến tuần sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoãn lại thời gian của một sự kiện hoặc hoạt động.
Nghĩa phụ
English
To postpone or delay an event or activity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把预定的时间往后移。推迟几小时开演
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!