Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 排掉
Pinyin: pái diào
Meanings: Loại bỏ, tống khứ, To get rid of or remove., ①渐渐地放掉(液体);使渐渐地流出或流掉;完全放掉(如用排水管或沟渠)。[例]从水箱中排掉水。[例]从水落管排掉雨水。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 非, 卓
Chinese meaning: ①渐渐地放掉(液体);使渐渐地流出或流掉;完全放掉(如用排水管或沟渠)。[例]从水箱中排掉水。[例]从水落管排掉雨水。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ để chỉ thứ bị loại bỏ.
Example: 我们需要尽快排掉污水。
Example pinyin: wǒ men xū yào jǐn kuài pái diào wū shuǐ 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần nhanh chóng tống khứ nước thải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại bỏ, tống khứ
Nghĩa phụ
English
To get rid of or remove.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
渐渐地放掉(液体);使渐渐地流出或流掉;完全放掉(如用排水管或沟渠)。从水箱中排掉水。从水落管排掉雨水
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!