Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 描画

Pinyin: miáo huà

Meanings: Vẽ hoặc phác hoạ tranh ảnh, hoặc miêu tả một điều gì đó qua hình ảnh., To draw or sketch pictures, or describe something through images., ①画画,描绘。[例]他凭记忆描画那个景象。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 扌, 苗, 一, 凵, 田

Chinese meaning: ①画画,描绘。[例]他凭记忆描画那个景象。

Grammar: Động từ này có thể sử dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc biểu đạt suy nghĩ.

Example: 孩子用彩笔描画心目中的家园。

Example pinyin: hái zi yòng cǎi bǐ miáo huà xīn mù zhōng de jiā yuán 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ dùng bút màu để vẽ ra hình ảnh ngôi nhà trong lòng mình.

描画
miáo huà
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẽ hoặc phác hoạ tranh ảnh, hoặc miêu tả một điều gì đó qua hình ảnh.

To draw or sketch pictures, or describe something through images.

画画,描绘。他凭记忆描画那个景象

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

描画 (miáo huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung