Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接连
Pinyin: jiē lián
Meanings: Liên tiếp, nối tiếp nhau, Consecutively, one after another., ①连续不断地。[例]接连好几天。*②一个接一个地;一次接一次地。[例]接连不断地传来好消息。
HSK Level: 4
Part of speech: phó từ
Stroke count: 18
Radicals: 妾, 扌, 车, 辶
Chinese meaning: ①连续不断地。[例]接连好几天。*②一个接一个地;一次接一次地。[例]接连不断地传来好消息。
Grammar: Phó từ chỉ tần suất, thường đặt trước động từ.
Example: 接连下了几天雨。
Example pinyin: jiē lián xià le jǐ tiān yǔ 。
Tiếng Việt: Mưa liên tiếp mấy ngày liền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tiếp, nối tiếp nhau
Nghĩa phụ
English
Consecutively, one after another.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连续不断地。接连好几天
一个接一个地;一次接一次地。接连不断地传来好消息
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!