Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发红
Pinyin: fā hóng
Meanings: Chuyển sang màu đỏ, thường ám chỉ mặt đỏ vì xấu hổ hoặc tức giận, To turn red, usually referring to one's face blushing due to embarrassment or anger, ①变为粉红。[例]引起发红的动作或过程。[例]由于发红药引起的发红。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 发, 工, 纟
Chinese meaning: ①变为粉红。[例]引起发红的动作或过程。[例]由于发红药引起的发红。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả sự thay đổi màu sắc trên khuôn mặt do cảm xúc.
Example: 听到夸奖,她的脸一下子发红了。
Example pinyin: tīng dào kuā jiǎng , tā de liǎn yí xià zǐ fā hóng le 。
Tiếng Việt: Nghe lời khen, mặt cô ấy lập tức đỏ lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển sang màu đỏ, thường ám chỉ mặt đỏ vì xấu hổ hoặc tức giận
Nghĩa phụ
English
To turn red, usually referring to one's face blushing due to embarrassment or anger
Nghĩa tiếng trung
中文释义
变为粉红。引起发红的动作或过程。由于发红药引起的发红
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!