Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口令
Pinyin: kǒu lìng
Meanings: Lệnh khẩu lệnh, mật khẩu hoặc khẩu hiệu ngắn gọn dùng trong quân đội hoặc bảo mật., Password, command phrase, or short slogan used in military or security contexts., ①在看不清的时候识别敌我的口头暗号。[例]战斗、练兵或做体操时以简短术语下达的口头命令。[例]中间夹着有人喊口令。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 口, 亽, 龴
Chinese meaning: ①在看不清的时候识别敌我的口头暗号。[例]战斗、练兵或做体操时以简短术语下达的口头命令。[例]中间夹着有人喊口令。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường liên quan đến mệnh lệnh hoặc bảo mật.
Example: 士兵们听到口令后立即行动。
Example pinyin: shì bīng men tīng dào kǒu lìng hòu lì jí xíng dòng 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ ngay lập tức hành động sau khi nghe khẩu lệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lệnh khẩu lệnh, mật khẩu hoặc khẩu hiệu ngắn gọn dùng trong quân đội hoặc bảo mật.
Nghĩa phụ
English
Password, command phrase, or short slogan used in military or security contexts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在看不清的时候识别敌我的口头暗号。战斗、练兵或做体操时以简短术语下达的口头命令。中间夹着有人喊口令
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!