Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发怒

Pinyin: fā nù

Meanings: Giận dữ, tức giận, To get angry, ①动怒,生气。[例]她因为最微不足道的事而发怒。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 发, 奴, 心

Chinese meaning: ①动怒,生气。[例]她因为最微不足道的事而发怒。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả trạng thái cảm xúc.

Example: 他因为迟到而发怒。

Example pinyin: tā yīn wèi chí dào ér fā nù 。

Tiếng Việt: Anh ta tức giận vì bị muộn.

发怒
fā nù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giận dữ, tức giận

To get angry

动怒,生气。她因为最微不足道的事而发怒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

发怒 (fā nù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung