Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 受寒

Pinyin: shòu hán

Meanings: Bị lạnh, bị nhiễm lạnh, To catch a cold/to get chilled, ①受凉。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 冖, 又, 爫, ⺀

Chinese meaning: ①受凉。

Grammar: Động từ hai âm tiết, liên quan đến vấn đề sức khỏe và thời tiết.

Example: 天气突然变冷,他受寒了。

Example pinyin: tiān qì tū rán biàn lěng , tā shòu hán le 。

Tiếng Việt: Thời tiết đột ngột lạnh khiến anh ấy bị nhiễm lạnh.

受寒
shòu hán
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị lạnh, bị nhiễm lạnh

To catch a cold/to get chilled

受凉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

受寒 (shòu hán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung