Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发付
Pinyin: fā fù
Meanings: Gửi tiền hoặc đồ vật cho ai đó; thanh toán, To send money or items to someone; to pay., ①打发。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 发, 亻, 寸
Chinese meaning: ①打发。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến hành động chuyển giao tài sản hoặc tiền bạc.
Example: 他把工资发付给家人。
Example pinyin: tā bǎ gōng zī fā fù gěi jiā rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy gửi lương cho gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gửi tiền hoặc đồ vật cho ai đó; thanh toán
Nghĩa phụ
English
To send money or items to someone; to pay.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
打发
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!