Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发急
Pinyin: fā jí
Meanings: Lo lắng, sốt ruột, To become worried or anxious, ①着急,变得无耐心。[例]等得发急。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 发, 刍, 心
Chinese meaning: ①着急,变得无耐心。[例]等得发急。
Grammar: Động từ hai âm tiết, biểu thị cảm xúc căng thẳng.
Example: 别发急,我们还有时间。
Example pinyin: bié fā jí , wǒ men hái yǒu shí jiān 。
Tiếng Việt: Đừng lo lắng, chúng ta vẫn còn thời gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng, sốt ruột
Nghĩa phụ
English
To become worried or anxious
Nghĩa tiếng trung
中文释义
着急,变得无耐心。等得发急
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!