Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发疯
Pinyin: fā fēng
Meanings: Phát điên, nổi khùng, To go crazy, to lose one’s mind, ①因患精神病而失去常态。[例]他已经发疯三天了。*②比喻做事反常。[例]你发疯了吗?
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 发, 疒, 风
Chinese meaning: ①因患精神病而失去常态。[例]他已经发疯三天了。*②比喻做事反常。[例]你发疯了吗?
Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng để mô tả trạng thái tinh thần không ổn định hoặc mất kiểm soát.
Example: 他听到坏消息后简直要发疯了。
Example pinyin: tā tīng dào huài xiāo xī hòu jiǎn zhí yào fā fēng le 。
Tiếng Việt: Anh ấy sau khi nghe tin xấu thì gần như phát điên lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát điên, nổi khùng
Nghĩa phụ
English
To go crazy, to lose one’s mind
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因患精神病而失去常态。他已经发疯三天了
比喻做事反常。你发疯了吗?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!