Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cóng

Meanings: Cụm, bụi (như cây cối, hoa lá... mọc thành cụm)., Cluster, bush (such as plants or flowers growing in a cluster)., ①见“丛”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 丵, 取

Chinese meaning: ①见“丛”。

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ thực vật.

Example: 花园里有一丛美丽的玫瑰。

Example pinyin: huā yuán lǐ yǒu yì cóng měi lì de méi guī 。

Tiếng Việt: Trong vườn có một bụi hoa hồng đẹp.

cóng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cụm, bụi (như cây cối, hoa lá... mọc thành cụm).

Cluster, bush (such as plants or flowers growing in a cluster).

见“丛”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叢 (cóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung