Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 变味

Pinyin: biàn wèi

Meanings: Thay đổi hương vị, đôi khi mang nghĩa bóng là thay đổi bản chất hoặc ý nghĩa ban đầu., To change flavor; figuratively, to change the original nature or meaning., ①(食物等)味道发生变化;变质。[例]昨天做的菜,今天变味了。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亦, 又, 口, 未

Chinese meaning: ①(食物等)味道发生变化;变质。[例]昨天做的菜,今天变味了。

Grammar: Có thể được sử dụng theo nghĩa đen (về thực phẩm) hoặc nghĩa bóng (về ý nghĩa/bản chất).

Example: 这道菜放久了会变味。

Example pinyin: zhè dào cài fàng jiǔ le huì biàn wèi 。

Tiếng Việt: Món ăn này để lâu sẽ thay đổi hương vị.

变味
biàn wèi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi hương vị, đôi khi mang nghĩa bóng là thay đổi bản chất hoặc ý nghĩa ban đầu.

To change flavor; figuratively, to change the original nature or meaning.

(食物等)味道发生变化;变质。昨天做的菜,今天变味了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

变味 (biàn wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung