Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 受惊
Pinyin: shòu jīng
Meanings: Bị giật mình, hoảng sợ, To be startled/to get frightened, ①因受突然的刺激或威胁而被吓坏。[例]马受惊了。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 冖, 又, 爫, 京, 忄
Chinese meaning: ①因受突然的刺激或威胁而被吓坏。[例]马受惊了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nguyên nhân gây ra sự hoảng sợ.
Example: 听到巨响,孩子受惊了。
Example pinyin: tīng dào jù xiǎng , hái zi shòu jīng le 。
Tiếng Việt: Nghe tiếng động lớn, đứa trẻ bị giật mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị giật mình, hoảng sợ
Nghĩa phụ
English
To be startled/to get frightened
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因受突然的刺激或威胁而被吓坏。马受惊了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!