Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发愁

Pinyin: fā chóu

Meanings: Buồn phiền, lo lắng, To feel worried or troubled, ①为烦恼或焦虑的事例所折磨。[例]我心里不再发愁了。*②因为没有主意或办法而愁闷。[例]什么使你发愁。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 发, 心, 秋

Chinese meaning: ①为烦恼或焦虑的事例所折磨。[例]我心里不再发愁了。*②因为没有主意或办法而愁闷。[例]什么使你发愁。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả trạng thái cảm xúc tiêu cực.

Example: 他为考试成绩发愁。

Example pinyin: tā wèi kǎo shì chéng jì fā chóu 。

Tiếng Việt: Anh ta lo lắng về kết quả thi cử.

发愁
fā chóu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn phiền, lo lắng

To feel worried or troubled

为烦恼或焦虑的事例所折磨。我心里不再发愁了

因为没有主意或办法而愁闷。什么使你发愁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

发愁 (fā chóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung