Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发式

Pinyin: fà shì

Meanings: Kiểu tóc, Hairstyle, ①头发梳理成的样式。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 发, 工, 弋

Chinese meaning: ①头发梳理成的样式。

Grammar: Danh từ, thường dùng khi nói về ngoại hình.

Example: 她换了一个新发式。

Example pinyin: tā huàn le yí gè xīn fà shì 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã thay đổi kiểu tóc mới.

发式
fà shì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểu tóc

Hairstyle

头发梳理成的样式

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

发式 (fà shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung