Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发挥

Pinyin: fā huī

Meanings: Phát huy, triển khai hoặc tận dụng khả năng, tài năng., To bring out, develop, or utilize one's abilities or talents., ①表现出内在的能力。[例]发挥知识分子的聪明才智。*②把意思或道理充分表达出来。[例]这一论点有待进一步发挥。[例]借题发挥。*③衬托;显现。[例]稍饰以楼观亭榭,与江山相发挥。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 发, 军, 扌

Chinese meaning: ①表现出内在的能力。[例]发挥知识分子的聪明才智。*②把意思或道理充分表达出来。[例]这一论点有待进一步发挥。[例]借题发挥。*③衬托;显现。[例]稍饰以楼观亭榭,与江山相发挥。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ biểu thị khả năng hoặc tiềm năng.

Example: 在这次比赛中,他充分发挥了自己的实力。

Example pinyin: zài zhè cì bǐ sài zhōng , tā chōng fèn fā huī le zì jǐ de shí lì 。

Tiếng Việt: Trong cuộc thi lần này, anh ấy đã phát huy tối đa thực lực của mình.

发挥
fā huī
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát huy, triển khai hoặc tận dụng khả năng, tài năng.

To bring out, develop, or utilize one's abilities or talents.

表现出内在的能力。发挥知识分子的聪明才智

把意思或道理充分表达出来。这一论点有待进一步发挥。借题发挥

衬托;显现。稍饰以楼观亭榭,与江山相发挥。——宋·陆游《过小孤山大孤山》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

发挥 (fā huī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung