Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正课
Pinyin: zhèng kè
Meanings: Tiết học chính thức., Regular class., ①旧指不折不扣如数缴纳的赋税。[例]规定的正式课程。[例]不要只注意正课的学习,而忽略课余的活动。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 止, 果, 讠
Chinese meaning: ①旧指不折不扣如数缴纳的赋税。[例]规定的正式课程。[例]不要只注意正课的学习,而忽略课余的活动。
Grammar: Dùng để chỉ những buổi học chính khóa, không phải ngoại khóa.
Example: 下午两点开始上正课。
Example pinyin: xià wǔ liǎng diǎn kāi shǐ shàng zhèng kè 。
Tiếng Việt: Vào lúc hai giờ chiều bắt đầu tiết học chính thức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết học chính thức.
Nghĩa phụ
English
Regular class.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指不折不扣如数缴纳的赋税。规定的正式课程。不要只注意正课的学习,而忽略课余的活动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!