Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死水
Pinyin: sǐ shuǐ
Meanings: Nước tù đọng, không lưu thông., Stagnant water, not flowing., ①固定在一个地方,不流动、不循环的水,比喻长期墨守陈规,没有变化的地方。[例]一团死水。[例]死水微澜。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 匕, 歹, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①固定在一个地方,不流动、不循环的水,比喻长期墨守陈规,没有变化的地方。[例]一团死水。[例]死水微澜。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Example: 池塘里的水成了死水。
Example pinyin: chí táng lǐ de shuǐ chéng le sǐ shuǐ 。
Tiếng Việt: Nước trong ao đã trở thành nước tù đọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước tù đọng, không lưu thông.
Nghĩa phụ
English
Stagnant water, not flowing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
固定在一个地方,不流动、不循环的水,比喻长期墨守陈规,没有变化的地方。一团死水。死水微澜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!