Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正规

Pinyin: zhèng guī

Meanings: Chính quy, tiêu chuẩn, hợp lệ., Regular, standard, legitimate., ①合乎规定或标准的。[例]遵循立法的正规程序。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 止, 夫, 见

Chinese meaning: ①合乎规定或标准的。[例]遵循立法的正规程序。

Grammar: Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa, ví dụ: 正规军 (quân đội chính quy).

Example: 这是一所正规学校。

Example pinyin: zhè shì yì suǒ zhèng guī xué xiào 。

Tiếng Việt: Đây là một trường học chính quy.

正规
zhèng guī
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chính quy, tiêu chuẩn, hợp lệ.

Regular, standard, legitimate.

合乎规定或标准的。遵循立法的正规程序

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...