Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正道
Pinyin: zhèng dào
Meanings: Con đường ngay thẳng, đạo lý chính đáng., The righteous path or proper moral conduct., ①佛教名词八正道,认为这是介于自我放任与自我禁欲之间的光明之道。*②正当的途径。[例]正确的道理。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 止, 辶, 首
Chinese meaning: ①佛教名词八正道,认为这是介于自我放任与自我禁欲之间的光明之道。*②正当的途径。[例]正确的道理。
Grammar: Có thể mang nghĩa cụ thể hoặc trừu tượng, liên quan đến đạo đức hoặc phương pháp hành động.
Example: 做人要走正道。
Example pinyin: zuò rén yào zǒu zhèng dào 。
Tiếng Việt: Làm người phải đi theo con đường chính đáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con đường ngay thẳng, đạo lý chính đáng.
Nghĩa phụ
English
The righteous path or proper moral conduct.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛教名词八正道,认为这是介于自我放任与自我禁欲之间的光明之道
正当的途径。正确的道理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!