Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 止血
Pinyin: zhǐ xuè
Meanings: Làm ngừng chảy máu, cầm máu., To stop bleeding., ①局部应用能止住渗血的。[例]止血剂。[例]治疗各种出血症。据出血的原因和机理,治疗上可分清热止血、祛瘀止血、补气止血等。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 止, 丿, 皿
Chinese meaning: ①局部应用能止住渗血的。[例]止血剂。[例]治疗各种出血症。据出血的原因和机理,治疗上可分清热止血、祛瘀止血、补气止血等。
Grammar: Động từ hai âm tiết, phổ biến trong các tình huống y tế hoặc sơ cứu.
Example: 医生用绷带给他止血。
Example pinyin: yī shēng yòng bēng dài gěi tā zhǐ xuè 。
Tiếng Việt: Bác sĩ dùng băng gạc để cầm máu cho anh ta.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm ngừng chảy máu, cầm máu.
Nghĩa phụ
English
To stop bleeding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
局部应用能止住渗血的。止血剂。治疗各种出血症。据出血的原因和机理,治疗上可分清热止血、祛瘀止血、补气止血等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
