Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正途
Pinyin: zhèng tú
Meanings: Con đường chính đáng, cách làm đúng đắn., The righteous path or the proper way., ①正道;正路。[例]走上正途。[例]科举时代以通过科举考试选择而做官为正途。[例]正途出身。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 止, 余, 辶
Chinese meaning: ①正道;正路。[例]走上正途。[例]科举时代以通过科举考试选择而做官为正途。[例]正途出身。
Grammar: Mang tính trừu tượng, chỉ phương pháp hoặc con đường hợp lý để đạt mục tiêu.
Example: 通过努力学习是成功的正途。
Example pinyin: tōng guò nǔ lì xué xí shì chéng gōng de zhèng tú 。
Tiếng Việt: Thông qua việc học tập chăm chỉ là con đường chính đáng để thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con đường chính đáng, cách làm đúng đắn.
Nghĩa phụ
English
The righteous path or the proper way.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正道;正路。走上正途。科举时代以通过科举考试选择而做官为正途。正途出身
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!