Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正题
Pinyin: zhèng tí
Meanings: Chủ đề chính, vấn đề cốt lõi., The main topic or central issue., ①说话或写文章的主要题目和中心内容。[例]转入正题。*②主要议题。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 止, 是, 页
Chinese meaning: ①说话或写文章的主要题目和中心内容。[例]转入正题。*②主要议题。
Grammar: Thường được sử dụng trong thảo luận hoặc văn bản để chỉ trọng tâm.
Example: 我们还是回到正题吧。
Example pinyin: wǒ men hái shì huí dào zhèng tí ba 。
Tiếng Việt: Chúng ta hãy quay trở lại chủ đề chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ đề chính, vấn đề cốt lõi.
Nghĩa phụ
English
The main topic or central issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说话或写文章的主要题目和中心内容。转入正题
主要议题
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!