Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正宗

Pinyin: zhèng zōng

Meanings: Chính thống, thuộc về dòng chính, truyền thống chính gốc., Orthodox, belonging to the main lineage, original tradition., ①原为佛教始祖教义的嫡系相承者;泛指嫡传承继。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 止, 宀, 示

Chinese meaning: ①原为佛教始祖教义的嫡系相承者;泛指嫡传承继。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc tính từ tùy ngữ cảnh, thường dùng để nhấn mạnh tính nguyên gốc hoặc truyền thống.

Example: 这是四川的正宗火锅。

Example pinyin: zhè shì sì chuān de zhèng zōng huǒ guō 。

Tiếng Việt: Đây là lẩu Tứ Xuyên chính thống.

正宗
zhèng zōng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chính thống, thuộc về dòng chính, truyền thống chính gốc.

Orthodox, belonging to the main lineage, original tradition.

原为佛教始祖教义的嫡系相承者;泛指嫡传承继

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正宗 (zhèng zōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung