Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正路
Pinyin: zhèng lù
Meanings: Con đường chính đáng, con đường đúng đắn., The right path or the righteous way., ①正确的道路;正当途径。*②品行、作风正派。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 止, 各, 𧾷
Chinese meaning: ①正确的道路;正当途径。*②品行、作风正派。
Grammar: Có thể mang ý nghĩa cụ thể (con đường vật lý) hoặc trừu tượng (con đường cuộc sống).
Example: 只有走正路才能成功。
Example pinyin: zhǐ yǒu zǒu zhèng lù cái néng chéng gōng 。
Tiếng Việt: Chỉ có đi theo con đường chính đáng mới có thể thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con đường chính đáng, con đường đúng đắn.
Nghĩa phụ
English
The right path or the righteous way.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正确的道路;正当途径
品行、作风正派
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!