Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死球
Pinyin: sǐ qiú
Meanings: Quả bóng chết, không còn khả năng di chuyển trong trận đấu., A dead ball, unable to move during the game., ①水球比赛中球员从防守区将球击过中区并越过对方球门线的击球动作。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 匕, 歹, 求, 王
Chinese meaning: ①水球比赛中球员从防守区将球击过中区并越过对方球门线的击球动作。
Grammar: Được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng đá hoặc bóng chày.
Example: 裁判判定这是一个死球。
Example pinyin: cái pàn pàn dìng zhè shì yí gè sǐ qiú 。
Tiếng Việt: Trọng tài xác định đây là một quả bóng chết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quả bóng chết, không còn khả năng di chuyển trong trận đấu.
Nghĩa phụ
English
A dead ball, unable to move during the game.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水球比赛中球员从防守区将球击过中区并越过对方球门线的击球动作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!