Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正零

Pinyin: zhèng líng

Meanings: Số không dương (0°C hoặc mốc bằng 0)., Zero degrees or the positive zero mark., ①二进制数制中,从正数计数下降所达到的零值。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 止, 令, 雨

Chinese meaning: ①二进制数制中,从正数计数下降所达到的零值。

Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhiệt độ hoặc số đo.

Example: 今天的温度是正零度。

Example pinyin: jīn tiān de wēn dù shì zhèng líng dù 。

Tiếng Việt: Nhiệt độ hôm nay là không độ C.

正零
zhèng líng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số không dương (0°C hoặc mốc bằng 0).

Zero degrees or the positive zero mark.

二进制数制中,从正数计数下降所达到的零值

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正零 (zhèng líng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung