Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 败仗

Pinyin: bài zhàng

Meanings: Trận thua, thất bại trong trận đánh, Defeat in a battle., ①失败,尤其是指战役或战斗的失败。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 攵, 贝, 丈, 亻

Chinese meaning: ①失败,尤其是指战役或战斗的失败。

Grammar: Danh từ chỉ kết quả xấu trong một trận đấu hoặc cuộc chiến.

Example: 他们在那场战役中吃了一场败仗。

Example pinyin: tā men zài nà chǎng zhàn yì zhōng chī le yì chǎng bài zhàng 。

Tiếng Việt: Họ đã chịu một trận thua trong trận chiến đó.

败仗
bài zhàng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trận thua, thất bại trong trận đánh

Defeat in a battle.

失败,尤其是指战役或战斗的失败

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...