Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 败北

Pinyin: bài běi

Meanings: Thất bại, thua trận, To suffer defeat, lose a battle., ①战败逃跑,也指竞赛中失败。[例]败北下来,就投了降。[例]吾起兵至今八岁矣,身七十余战……未尝败北,遂霸有天下。——《史记·项羽本记》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 攵, 贝, 匕

Chinese meaning: ①战败逃跑,也指竞赛中失败。[例]败北下来,就投了降。[例]吾起兵至今八岁矣,身七十余战……未尝败北,遂霸有天下。——《史记·项羽本记》。

Grammar: Động từ thường dùng để miêu tả thất bại trong chiến tranh hoặc cạnh tranh.

Example: 敌军在战场上败北。

Example pinyin: dí jūn zài zhàn chǎng shàng bài běi 。

Tiếng Việt: Quân địch đã thất bại trên chiến trường.

败北 - bài běi
败北
bài běi

📷 Biên giới địa lý của Bắc Triều Tiên kết cấu với lá cờ Bắc Triều Tiên

败北
bài běi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thất bại, thua trận

To suffer defeat, lose a battle.

战败逃跑,也指竞赛中失败。败北下来,就投了降。吾起兵至今八岁矣,身七十余战……未尝败北,遂霸有天下。——《史记·项羽本记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...