Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贴心

Pinyin: tiē xīn

Meanings: Hiểu ý, chu đáo, quan tâm sâu sắc, Thoughtful, considerate, and deeply caring., ①亲密无间;最知己。[例]贴心人。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 占, 贝, 心

Chinese meaning: ①亲密无间;最知己。[例]贴心人。

Grammar: Thường dùng để miêu tả tính cách hoặc hành động của ai đó thể hiện sự quan tâm tận tâm.

Example: 她是一个很贴心的人。

Example pinyin: tā shì yí gè hěn tiē xīn de rén 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một người rất chu đáo.

贴心
tiē xīn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu ý, chu đáo, quan tâm sâu sắc

Thoughtful, considerate, and deeply caring.

亲密无间;最知己。贴心人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贴心 (tiē xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung