Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 责备
Pinyin: zé bèi
Meanings: Quở trách, phê bình, To blame, to criticize, ①埋怨他人或自责。[例]受到良心责备。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 贝, 龶, 夂, 田
Chinese meaning: ①埋怨他人或自责。[例]受到良心责备。
Grammar: Cấu trúc: 责备 + đối tượng. Động từ này mang sắc thái tiêu cực, thường dùng trong mối quan hệ cá nhân hoặc giáo dục.
Example: 老师责备了那个迟到的学生。
Example pinyin: lǎo shī zé bèi le nà ge chí dào de xué shēng 。
Tiếng Việt: Giáo viên phê bình học sinh đi trễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quở trách, phê bình
Nghĩa phụ
English
To blame, to criticize
Nghĩa tiếng trung
中文释义
埋怨他人或自责。受到良心责备
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!