Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 败兴
Pinyin: bài xìng
Meanings: Làm mất hứng thú, gây thất vọng, To dampen one's spirits or cause disappointment., ①扫兴,原有的兴致被意外的令人不愉快的事打掉了。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 攵, 贝, 一, 八, 𭕄
Chinese meaning: ①扫兴,原有的兴致被意外的令人不愉快的事打掉了。
Grammar: Động từ thường dùng để miêu tả cảm xúc tiêu cực do một nguyên nhân nào đó.
Example: 这次旅行因为天气原因而败兴。
Example pinyin: zhè cì lǚ xíng yīn wèi tiān qì yuán yīn ér bài xìng 。
Tiếng Việt: Chuyến đi này đã mất hứng thú vì lý do thời tiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm mất hứng thú, gây thất vọng
Nghĩa phụ
English
To dampen one's spirits or cause disappointment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扫兴,原有的兴致被意外的令人不愉快的事打掉了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!