Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贫困

Pinyin: pín kùn

Meanings: Nghèo đói, thiếu thốn, Poverty-stricken, destitute., ①生活贫穷而困难的。[例]贫困之家。[例]敬亭丧失其资略尽,贫困如故时,始复上街头理其故业。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 分, 贝, 囗, 木

Chinese meaning: ①生活贫穷而困难的。[例]贫困之家。[例]敬亭丧失其资略尽,贫困如故时,始复上街头理其故业。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, dùng để mô tả trạng thái nghèo khó về kinh tế.

Example: 贫困家庭的孩子很难接受良好的教育。

Example pinyin: pín kùn jiā tíng de hái zi hěn nán jiē shòu liáng hǎo de jiào yù 。

Tiếng Việt: Trẻ em trong gia đình nghèo khó rất khó tiếp cận nền giáo dục tốt.

贫困
pín kùn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghèo đói, thiếu thốn

Poverty-stricken, destitute.

生活贫穷而困难的。贫困之家。敬亭丧失其资略尽,贫困如故时,始复上街头理其故业。——清·黄宗羲《柳敬亭传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贫困 (pín kùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung