Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 责怪
Pinyin: zé guài
Meanings: Trách móc, To blame, to reproach, ①责备;怪罪。[例]预料他们会犯一些错误,到那时候不要总是责怪他们。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 贝, 龶, 圣, 忄
Chinese meaning: ①责备;怪罪。[例]预料他们会犯一些错误,到那时候不要总是责怪他们。
Grammar: Cấu trúc: 责怪 + đối tượng. Mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với 责备.
Example: 你不应该责怪他,他只是想帮忙。
Example pinyin: nǐ bú yīng gāi zé guài tā , tā zhǐ shì xiǎng bāng máng 。
Tiếng Việt: Bạn không nên trách móc anh ấy, anh ấy chỉ muốn giúp đỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trách móc
Nghĩa phụ
English
To blame, to reproach
Nghĩa tiếng trung
中文释义
责备;怪罪。预料他们会犯一些错误,到那时候不要总是责怪他们
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!