Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 述说

Pinyin: shù shuō

Meanings: Kể lại, trình bày chi tiết một sự việc hoặc câu chuyện., To recount or narrate something in detail., ①叙述说明。[例]述说来历。[例]老赵回来述说一切,令人十分悲愤。——巴金《秋》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 术, 辶, 兑, 讠

Chinese meaning: ①叙述说明。[例]述说来历。[例]老赵回来述说一切,令人十分悲愤。——巴金《秋》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung hoặc chủ đề cụ thể phía sau.

Example: 他向朋友述说了自己旅行的经历。

Example pinyin: tā xiàng péng yǒu shù shuō le zì jǐ lǚ xíng de jīng lì 。

Tiếng Việt: Anh ấy kể lại cho bạn bè nghe trải nghiệm du lịch của mình.

述说
shù shuō
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kể lại, trình bày chi tiết một sự việc hoặc câu chuyện.

To recount or narrate something in detail.

叙述说明。述说来历。老赵回来述说一切,令人十分悲愤。——巴金《秋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

述说 (shù shuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung