Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 违章

Pinyin: wéi zhāng

Meanings: Vi phạm quy định hoặc quy tắc giao thông., To violate traffic rules or regulations., ①不符合章程规定。[例]违章行为。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 辶, 韦, 早, 立

Chinese meaning: ①不符合章程规定。[例]违章行为。

Grammar: Động từ hai âm tiết, đa số dùng trong ngữ cảnh giao thông vận tải hoặc quy định an toàn.

Example: 司机因为违章驾驶被罚款。

Example pinyin: sī jī yīn wèi wéi zhāng jià shǐ bèi fá kuǎn 。

Tiếng Việt: Tài xế bị phạt tiền vì lái xe vi phạm quy định.

违章
wéi zhāng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vi phạm quy định hoặc quy tắc giao thông.

To violate traffic rules or regulations.

不符合章程规定。违章行为

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

违章 (wéi zhāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung