Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 远道
Pinyin: yuǎn dào
Meanings: Đường xa, quãng đường dài., Long road; distant journey., ①遥远的道路。[例]远道而来。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 元, 辶, 首
Chinese meaning: ①遥远的道路。[例]远道而来。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường làm trạng ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 他从远道而来。
Example pinyin: tā cóng yuǎn dào ér lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy từ xa đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường xa, quãng đường dài.
Nghĩa phụ
English
Long road; distant journey.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遥远的道路。远道而来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!