Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 违法
Pinyin: wéi fǎ
Meanings: Vi phạm pháp luật., To violate the law., ①违背法律、法令。[例]违法乱纪。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 辶, 韦, 去, 氵
Chinese meaning: ①违背法律、法令。[例]违法乱纪。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ mô tả loại hình vi phạm.
Example: 酒驾是违法行为。
Example pinyin: jiǔ jià shì wéi fǎ xíng wéi 。
Tiếng Việt: Lái xe khi say xỉn là hành vi vi phạm pháp luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vi phạm pháp luật.
Nghĩa phụ
English
To violate the law.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
违背法律、法令。违法乱纪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!