Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进攻
Pinyin: jìn gōng
Meanings: Tấn công, xông lên., To attack, to launch an offensive., ①接近敌人并主动攻击。*②在斗争或竞赛中发动攻势。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 井, 辶, 工, 攵
Chinese meaning: ①接近敌人并主动攻击。*②在斗争或竞赛中发动攻势。
Grammar: Động từ này thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc cạnh tranh, biểu thị hành động chủ động gây hấn hoặc tiến công.
Example: 敌军开始进攻我们的阵地。
Example pinyin: dí jūn kāi shǐ jìn gōng wǒ men de zhèn dì 。
Tiếng Việt: Quân địch bắt đầu tấn công vào trận địa của chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấn công, xông lên.
Nghĩa phụ
English
To attack, to launch an offensive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接近敌人并主动攻击
在斗争或竞赛中发动攻势
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!