Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 连合

Pinyin: lián hé

Meanings: Kết hợp, liên kết lại với nhau., To combine or link together., ①神经组织的神经纤维(如连接脑髓或脊髓左右两半的相应部分者)。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 车, 辶, 亼, 口

Chinese meaning: ①神经组织的神经纤维(如连接脑髓或脊髓左右两半的相应部分者)。

Grammar: Động từ, thường dùng trong kinh doanh hoặc khoa học.

Example: 两家公司决定连合发展新项目。

Example pinyin: liǎng jiā gōng sī jué dìng lián hé fā zhǎn xīn xiàng mù 。

Tiếng Việt: Hai công ty quyết định hợp tác phát triển dự án mới.

连合
lián hé
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết hợp, liên kết lại với nhau.

To combine or link together.

神经组织的神经纤维(如连接脑髓或脊髓左右两半的相应部分者)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...