Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 远近
Pinyin: yuǎn jìn
Meanings: Xa và gần, khoảng cách., Distance; far and near., ①远处和近处。[例]远近闻名。*②指距离的长短。*③指关系的亲疏。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 元, 辶, 斤
Chinese meaning: ①远处和近处。[例]远近闻名。*②指距离的长短。*③指关系的亲疏。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho danh từ khác như '地方' (nơi chốn).
Example: 这个地方无论远近都很有名。
Example pinyin: zhè ge dì fāng wú lùn yuǎn jìn dōu hěn yǒu míng 。
Tiếng Việt: Nơi này dù xa hay gần đều rất nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xa và gần, khoảng cách.
Nghĩa phụ
English
Distance; far and near.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
远处和近处。远近闻名
指距离的长短
指关系的亲疏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!