Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 连连

Pinyin: lián lián

Meanings: Liên tục, liên tiếp nhiều lần., Continuously, repeatedly., ①不断。[例]爷爷连连点头。

HSK Level: 4

Part of speech: phó từ

Stroke count: 14

Radicals: 车, 辶

Chinese meaning: ①不断。[例]爷爷连连点头。

Grammar: Phó từ này đứng trước động từ để nhấn mạnh tần suất hành động.

Example: 他连连点头表示同意。

Example pinyin: tā lián lián diǎn tóu biǎo shì tóng yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy gật đầu liên tục để thể hiện sự đồng ý.

连连
lián lián
4phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tục, liên tiếp nhiều lần.

Continuously, repeatedly.

不断。爷爷连连点头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...